2025年薪资条(工资条)越南薪资单 - 格式 PHIẾU THANH TOÁN LƯƠNG T07/2018 2018/07月薪资表 Họ tên:名称Lê Thị Nhảnh1.Tổng lương:总薪Lương Thử việc: 试工薪资Ngày công thử việc:试工天数Lương kí HĐ:签约薪资Ngày công kí HĐ:签约天数Ngỉ 70% :放70%底薪Nghỉ phép năm:年假薪资Phụ cấp chức vụ: 职务津贴Phụ cấp kĩ thuật:技术津贴Phụ cấp phiên dịch:翻译津贴Phụ cấp độc hại:毒害津贴Phụ cấp nhà trọ:住宿津贴Phụ cấp đi lại:交通津贴Thưởng công việc:工作奖金chuyên cần:全勤Tăng ca thường:加班Tăng ca chủ nhật:星期天加班Tăng ca lễ:节日加班Tăng ca đêm:晚班Tiề
2024年公司组织架构图结构图 - Sheet1 Unnamed: 0 Unnamed: 1 Unnamed: 2 Unnamed: 3 Unnamed: 4 Unnamed: 5 Unnamed: 6 Unnamed: 7 Unnamed: 8 Unnamed: 9 Unnamed: 10 公司组织架构图Sheet2 Sheet3