钢结构工程市场价报清单自动计算 - 钢结构工程报价1# 钢结构部分 建设单位:工程名称: 年 月 日名称 分部分项工程费 分部分项工程费措施项目费其它项目费规费企业税金工程造价单方造价报价依据:1、本地区目前市场材料价格。 说 明: 以上报价不包括土建、水电暖消防、防火涂料、外
2025年薪资条(工资条)越南薪资单 - 格式 PHIẾU THANH TOÁN LƯƠNG T07/2018 2018/07月薪资表 Họ tên:名称Lê Thị Nhảnh1.Tổng lương:总薪Lương Thử việc: 试工薪资Ngày công thử việc:试工天数Lương kí HĐ:签约薪资Ngày công kí HĐ:签约天数Ngỉ 70% :放70%底薪Nghỉ phép năm:年假薪资Phụ cấp chức vụ: 职务津贴Phụ cấp kĩ thuật:技术津贴Phụ cấp phiên dịch:翻译津贴Phụ cấp độc hại:毒害津贴Phụ cấp nhà trọ:住宿津贴Phụ cấp đi lại:交通津贴Thưởng công việc:工作奖金chuyên cần:全勤Tăng ca thường:加班Tăng ca chủ nhật:星期天加班Tăng ca lễ:节日加班Tăng ca đêm:晚班Tiề